Có 2 kết quả:

乙太 yǐ tài ㄧˇ ㄊㄞˋ以太 yǐ tài ㄧˇ ㄊㄞˋ

1/2

yǐ tài ㄧˇ ㄊㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ê-te

Từ điển Trung-Anh

variant of 以太[yi3 tai4]

yǐ tài ㄧˇ ㄊㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Ether-