Có 2 kết quả:
乙太 yǐ tài ㄧˇ ㄊㄞˋ • 以太 yǐ tài ㄧˇ ㄊㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ê-te
Từ điển Trung-Anh
variant of 以太[yi3 tai4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Ether-
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0